

| THÔNG SỐ KĨ THUẬT BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN MODEL : GLIDESCOPE AVL HÃNG SẢN XUẤT : VERATHON – USA TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 13485 |
||
| THÔNG SỐ KĨ THUẬT | ||
| Điện thế hoạt động | 100–240 VAC, 50 and 60 Hz. | |
| Nguồn DC | 12 V DC, 2.5A max | |
| Cầu chì | Internal 2.5A hold / 5A trip, 15V max | |
| Chống nước | Video monitor | IP54 |
| Lưỡi tái sử dụng | IPX8 | |
| Tay cầm có gắn camera | IPX8 | |
| Thời gian làm việc | Lưỡi soi thanh quản tái sử dụng | 2 năm hoặc 2000 lần sử dụng |
| Lưỡi soi thanh quản dùng một lần | 1 lần sử dụng | |
| THÔNG SỐ HỆ ĐIỀU HÀNH VÀ HỆ THỐNG LƯU TRỮ | ||
| Thông số hệ điều hành | ||
| Nhiệt độ | 10 to 40°C (50 to 104°F) | |
| Độ ẩm tương đối | 0 to 95% | |
| Áp suất không khí | 540–1060 hPa | |
| Điều kiện bảo quản và vận chuyển | ||
| Nhiệt độ | 10 to 40°C (50 to 104°F) | |
| Độ ẩm tương đối | 0 to 95% | |
| Áp suất không khí | 440 -1060hPa | |
| MÀN HÌNH THEO DÕI GLIDESCOPE | ||
| TFT Color, VGA 640 x 480
Màn hình: 6.4inch Chiều cao: 183.3mm Chiều rộng: 223mm Chiều sâu: 79mm Chiều cao: 1.1kg |
||
| QUE ĐỊNH HƯỚNG GLIDERITE® | ||
|
Chiều dài tay cầm: 82mm Chiều rộng tay cầm: 16mm Chiều dài phần làm việc: 266mm Đường kính đỉnh đầu: 5mm |
||
| CỰC GẮN KẾT IV | ||
| Cân nặng: 09kg
Chiều dài cánh tay: 27cm Chiều rộng: 6.2cm |
||
| CHÂN ĐẨY DI ĐỘNG | ||
| Chiều cao đế: 12.5cm
Cần nặng đế: 2.5kg Giới hạn chiều cao trục: 75-119cm Cân nặng của trục: 0.7kg |
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PIN SẠC
| THÔNG SỐ | MÔ TẢ |
| Kiểu pin | Lithium-ion |
| Tuổi thọ pin | Trong điều kiện hoạt động bình thường, một lần sạc đầy pin kéo dài khoảng 90 phút |
| Thời gian sạc | Thời gian sạc offline sẽ mất không quá 6 giờ để sạc đầy một pin |
| Công suất định mức | 2150 mAh |
| Điện thế trung bình | 7.2 V |
| Điện thế xạc tối đa | 8.4 V |
| Cân nặng trung bình | 90 g |
| Chiều rộng | 0.9 in (23 mm ) |
| Chiều dài | 5.4 in (391 mm ) |
| Độ mỏng | 0.9 in (23 mm ) |
HỆ THỐNG LƯỠI SOI THANH QUẢN
| THÔNG SỐ KĨ THUẬT | THIẾT BỊ | |
| Tay cầm có camera AVL 1-2:
Chiều dài: 66mm Chiều cao tại camera: 6mm Chiều rộng tại camera: 7mm Chiều dài cáp video: 2041 ± 50mm |
||
| Tay cầm có camera AVL 3-4:
Chiều dài: 105mm Chiều cao tại camera: 11mm Chiều rộng tại camera: 11mm Chiều dài cáp video: 1540 ± 50mm |
||
| Lưỡi nhựa GVL® 0
Đầu chóp đến tay cầm: 36.2mm Chiều cao tại camera: 8.6mm Chiều rộng tại camera: 11.0mm Chiều dài lưỡi trước camera: 6.5mm Chiều rộng lưỡi trước camera: 11.0mm |
||
| Lưỡi nhựa GVL® 1
Đầu chóp đến tay cầm: 43.5mm Chiều cao tại camera: 8.6mm Chiều rộng tại camera: 10.1mm Chiều dài lưỡi trước camera: 15.0mm Chiều rộng lưỡi trước camera: 12.7mm |
||
| Lưỡi nhựa GVL® 2
Đầu chóp đến tay cầm: 55.7mm Chiều cao tại camera: 8.6mm Chiều rộng tại camera: 11.2mm Chiều dài lưỡi trước camera: 28.0mm Chiều rộng lưỡi trước camera: 16.0mm |
||
| Lưỡi nhựa GVL® 2.5
Đầu chóp đến tay cầm: 63.4mm Chiều cao tại camera: 9.1mm Chiều rộng tại camera: 12.7mm Chiều dài lưỡi trước camera: 37.0mm Chiều rộng lưỡi trước camera: 19.7mm |
||
| Lưỡi nhựa GVL® 3
Đầu chóp đến tay cầm: 63.4mm Chiều cao tại camera: 9.1mm Chiều rộng tại camera: 12.7mm Chiều dài lưỡi trước camera: 37.0mm Chiều rộng lưỡi trước camera: 19.7mm |
||
| Lưỡi nhựa GVL® 4
Đầu chóp đến tay cầm: 63.4mm Chiều cao tại camera: 9.1mm Chiều rộng tại camera: 12.7mm Chiều dài lưỡi trước camera: 37.0mm Chiều rộng lưỡi trước camera: 19.7mm |
||




Đánh giá
Sản phẩm này chưa được đánh giá